Có 2 kết quả:
脑际 nǎo jì ㄋㄠˇ ㄐㄧˋ • 腦際 nǎo jì ㄋㄠˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mind
(2) memory
(2) memory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mind
(2) memory
(2) memory
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0